Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tài trợ
[tài trợ]
|
to fund; to finance; to sponsor
Government-sponsored projects
The program was financed by the revolutionary government
All nations have laws against espionage, but most sponsor their spies in other lands
Từ điển Việt - Việt
tài trợ
|
động từ
giúp đỡ về tài chính, vật liệu
nhiều mạnh thường quân tài trợ cho hội trẻ em nghèo